Ferrari 550 Barchetta Pininfarina 550 (485 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Ferrari 550 Barchetta Pininfarina 550 (485 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 550 Barchetta Pininfarina 550 (485 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

550 (485 Hp)

Công suất

485 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

35.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F133
Công suất (HP)
485 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5474 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

114 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4550 mm

Chiều rộng (mm)

1935 mm

Chiều cao (mm)

1260 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R18; 295/35 R18

Kích thước bánh trước

255/40 R18; 295/35 R18

Công nghệ và Vận hành