Ferrari 458 Italia 4.5 V8 (570 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Ferrari 458 Italia 4.5 V8 (570 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Ferrari 458 Italia 4.5 V8 (570 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Ferrari 458 Italia 4.5 V8 (570 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Ferrari 458 Italia 4.5 V8 (570 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 458 Italia 4.5 V8 (570 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 V8 (570 Hp)

Công suất

570 Hp @ 9000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

540 Nm @ 6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F136FB
Công suất (HP)
570 Hp @ 9000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
540 Nm @ 6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4497 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
12.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4527 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1213 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/35 ZR20; 295/35 ZR20

Kích thước bánh trước

235/35 ZR20; 295/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành