Ferrari 412 I 4.9 V12 (340 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988
Ferrari 412 I 4.9 V12 (340 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 412 I 4.9 V12 (340 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 V12 (340 Hp) Automatic

Công suất

340 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

451 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F101EL
Công suất (HP)
340 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
451 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4943 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

116 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1314 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

240/55 R16

Kích thước bánh trước

240/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành