Ferrari 360 Modena 360 F1 (400 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Ferrari 360 Modena 360 F1 (400 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 360 Modena 360 F1 (400 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

360 F1 (400 Hp)

Công suất

400 Hp @ 8500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

28 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

296 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F131B
Công suất (HP)
400 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3586 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

220 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4477 mm

Chiều rộng (mm)

1922 mm

Chiều cao (mm)

1214 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1669 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/45 ZR18; 275/40 ZR18

Kích thước bánh trước

215/45 ZR18; 275/40 ZR18

Công nghệ và Vận hành