Ferrari 288 GTO 2.9 V8 (400 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987
Ferrari 288 GTO 2.9 V8 (400 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 288 GTO 2.9 V8 (400 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Động cơ

2.9 V8 (400 Hp)

Công suất

400 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

496 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
496 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2855 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
71 mm
Tỉ số nén
7.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1120 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/55 R16Rear wheel tires: 265/50 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/55 R16Rear wheel tires: 265/50 R16

Công nghệ và Vận hành