FAW Senia R7 1.6 (116 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
FAW Senia R7 1.6 (116 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

FAW Senia R7 1.6 (116 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (116 Hp) Automatic

Công suất

116 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CA4GB16
Công suất (HP)
116 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1715 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4305 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành