FAW Besturn X80 I (facelift 2017) 2.0 (147 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
FAW Besturn X80 I (facelift 2017) 2.0 (147 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

FAW Besturn X80 I (facelift 2017) 2.0 (147 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (147 Hp) Automatic

Công suất

147 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

184 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CA4GD1
Công suất (HP)
147 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
184 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2035 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

398 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành