FAW Besturn X40 1.6 (114 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
FAW Besturn X40 1.6 (114 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

FAW Besturn X40 1.6 (114 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (114 Hp) Automatic

Công suất

114 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CA4GB16
Công suất (HP)
114 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1325 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4310 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành