FAW Besturn B90 1.8 Turbo (186 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
FAW Besturn B90 1.8 Turbo (186 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

FAW Besturn B90 1.8 Turbo (186 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 Turbo (186 Hp) Automatic

Công suất

186 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CA4GC18T
Công suất (HP)
186 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

488 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành