FAW Besturn B50 II 1.6 (109 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
FAW Besturn B50 II 1.6 (109 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

FAW Besturn B50 II 1.6 (109 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CA4GB16
Công suất (HP)
109 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành