FAW Besturn B50 I (facelift 2013) 1.8 (139 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
FAW Besturn B50 I (facelift 2013) 1.8 (139 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

FAW Besturn B50 I (facelift 2013) 1.8 (139 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (139 Hp) Automatic

Công suất

139 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4615 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành