FAW Besturn B50 I 1.6 (103 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
FAW Besturn B50 I 1.6 (103 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

FAW Besturn B50 I 1.6 (103 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (103 Hp) Automatic

Công suất

103 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
103 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1600 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1325 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành