Exeed RX 2.0 TGDI (249 Hp) 4WD DCT 2023, 2024
Exeed RX 2.0 TGDI (249 Hp) 4WD DCT 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Exeed RX 2.0 TGDI (249 Hp) 4WD DCT 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TGDI (249 Hp) 4WD DCT

Công suất

249 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 1750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
249 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 1750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2237 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1671 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1641 mm

Vết bánh sau (mm)

1642 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R20

Kích thước bánh trước

245/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20

Công nghệ và Vận hành