DS 9 1.6 PureTech (360 Hp) E-TENSE 4x4 EAT8 2020, 2021, 2022
DS 9 1.6 PureTech (360 Hp) E-TENSE 4x4 EAT8 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

DS 9 1.6 PureTech (360 Hp) E-TENSE 4x4 EAT8 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 PureTech (360 Hp) E-TENSE 4x4 EAT8

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

41 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1909 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2395 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4934 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1566 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 380x32 mm

Thắng sau

Disc, 290x12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R19; 235/40 R20

Kích thước bánh trước

235/45 R19; 235/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 20

Công nghệ và Vận hành