DS 7 (facelift 2022) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2022
DS 7 (facelift 2022) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

DS 7 (facelift 2022) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic

Công suất

130 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

134-145 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1428-1629 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4593 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1625 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2738 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1598 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 304x28 mm

Thắng sau

Disc, 290x12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 235/50 R19; 235/45 R20

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 235/50 R19; 235/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19; 20

Công nghệ và Vận hành