DS 7 Crossback 1.6 PureTech (300 Hp) Plug-in Hybrid E-TENSE 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
DS 7 Crossback 1.6 PureTech (300 Hp) Plug-in Hybrid E-TENSE 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

DS 7 Crossback 1.6 PureTech (300 Hp) Plug-in Hybrid E-TENSE 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 PureTech (300 Hp) Plug-in Hybrid E-TENSE 4WD Automatic

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

13.2 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

50 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

628 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều rộng (mm)

1906 mm

Chiều cao (mm)

1621-1625 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2738 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành