DS 4 II 1.6 PureTech (225 Hp) Automatic 2021
DS 4 II 1.6 PureTech (225 Hp) Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

DS 4 II 1.6 PureTech (225 Hp) Automatic 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 PureTech (225 Hp) Automatic

Công suất

225 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-155 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6.3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
225 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1419 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.82 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 330x28 mm

Thắng sau

Disc, 290x12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R19 97V; 245/40 R20 99V

Kích thước bánh trước

205/55 R19 97V; 245/40 R20 99V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành