DS 3 Crossback 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
DS 3 Crossback 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

DS 3 Crossback 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic

Công suất

130 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

126-127 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6.3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1205 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4118 mm

Chiều rộng (mm)

1791 mm

Chiều cao (mm)

1534 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2558 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 302x26 mm

Thắng sau

Disc, 249x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17 H; 215/55 R18 V

Kích thước bánh trước

215/60 R17 H; 215/55 R18 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành