DS 3 (facelift 2023) 1.2 PureTech (101 Hp) 2023
DS 3 (facelift 2023) 1.2 PureTech (101 Hp) 2023

Thông tin chung

Tên xe

DS 3 (facelift 2023) 1.2 PureTech (101 Hp) 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128-141 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4118 mm

Chiều rộng (mm)

1791 mm

Chiều cao (mm)

1534 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2558 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành