Doninvest Assol (L100) 1.6i (106 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Doninvest Assol (L100) 1.6i (106 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Doninvest Assol (L100) 1.6i (106 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (106 Hp) Automatic

Công suất

106 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1056 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1592 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

322 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4237 mm

Chiều rộng (mm)

1678 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành