Dodge Viper ZB II Coupe SRT10 8.4 V10 (600 Hp) 2009, 2010
Dodge Viper ZB II Coupe SRT10 8.4 V10 (600 Hp) 2009, 2010
Dodge Viper ZB II Coupe SRT10 8.4 V10 (600 Hp) 2009, 2010
Dodge Viper ZB II Coupe SRT10 8.4 V10 (600 Hp) 2009, 2010

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Viper ZB II Coupe SRT10 8.4 V10 (600 Hp) 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

SRT10 8.4 V10 (600 Hp)

Công suất

600 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

760 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
600 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
760 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
8382 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
100.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1567 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4459 mm

Chiều rộng (mm)

1911 mm

Chiều cao (mm)

1210 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.34 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 355x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 355x32 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R18Rear wheel tires: 345/30 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R18Rear wheel tires: 345/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 18Rear wheel rims: 13J x 19

Công nghệ và Vận hành