Dodge Viper ZB I Convertible 8.3 i V10 20V SRT-10 (517 Hp) 2006, 2007
Dodge Viper ZB I Convertible 8.3 i V10 20V SRT-10 (517 Hp) 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Viper ZB I Convertible 8.3 i V10 20V SRT-10 (517 Hp) 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.3 i V10 20V SRT-10 (517 Hp)

Công suất

517 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

725 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

30.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

19.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

306 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
517 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
725 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
8285 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.4 mm
Đường kính piston (mm)
100.6 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

240 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4459 mm

Chiều rộng (mm)

1911 mm

Chiều cao (mm)

1210 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/35 R19; 345/30 R19

Kích thước bánh trước

275/35 R19; 345/30 R19

Công nghệ và Vận hành