Dodge Viper SR I 8.0 V10 (406 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Dodge Viper SR I 8.0 V10 (406 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Viper SR I 8.0 V10 (406 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.0 V10 (406 Hp)

Công suất

406 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

626 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

266 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
406 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
626 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7994 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
98.6 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1532 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

334 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4448 mm

Chiều rộng (mm)

1924 mm

Chiều cao (mm)

1117 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2444 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R17; 335/35 R17

Kích thước bánh trước

275/40 R17; 335/35 R17

Công nghệ và Vận hành