Dodge Stealth 3.0 (166 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Dodge Stealth 3.0 (166 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Stealth 3.0 (166 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 (166 Hp)

Công suất

166 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
166 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

315 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4560 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1247 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành