Dodge Shadow Convertible 2.2 i (94 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Dodge Shadow Convertible 2.2 i (94 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Shadow Convertible 2.2 i (94 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i (94 Hp)

Công suất

94 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
94 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2213 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Công nghệ và Vận hành