Dodge Nitro 3.7 i V6 12V 4 WD (213 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Dodge Nitro 3.7 i V6 12V 4 WD (213 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Nitro 3.7 i V6 12V 4 WD (213 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 i V6 12V 4 WD (213 Hp)

Công suất

213 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

318 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
213 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
318 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3701 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73.8 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

389 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1994 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4584 mm

Chiều rộng (mm)

1856 mm

Chiều cao (mm)

1755 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2763 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 17

Công nghệ và Vận hành