Dodge Magnum 6.1 i V8 SRT-8 (432 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Dodge Magnum 6.1 i V8 SRT-8 (432 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Magnum 6.1 i V8 SRT-8 (432 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.1 i V8 SRT-8 (432 Hp)

Công suất

432 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
432 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6059 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

770 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5020 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3050 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/45 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R20

Công nghệ và Vận hành