Dodge Intrepid II 3.2 i V6 24V ES (228 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Dodge Intrepid II 3.2 i V6 24V ES (228 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Intrepid II 3.2 i V6 24V ES (228 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V ES (228 Hp)

Công suất

228 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
228 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3221 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

521 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5175 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1573 mm

Vết bánh sau (mm)

1563 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành