Dodge Dakota III (facelift 2007) 3.7 V6 (214 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Dodge Dakota III (facelift 2007) 3.7 V6 (214 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Dakota III (facelift 2007) 3.7 V6 (214 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (214 Hp)

Công suất

214 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
214 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3701 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5550 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3335 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1598 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành