Dodge Dakota III 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Dodge Dakota III 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Dakota III 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4698 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5558 mm

Chiều rộng (mm)

1887 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3335 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1598 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành