Dodge Dakota II 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Dodge Dakota II 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Dakota II 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

91 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5463 mm

Chiều rộng (mm)

1818 mm

Chiều cao (mm)

1699 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3227 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành