Dodge Charger VII (LD) SRT8 6.4 (477 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014
Dodge Charger VII (LD) SRT8 6.4 (477 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Charger VII (LD) SRT8 6.4 (477 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SRT8 6.4 (477 Hp) Automatic

Công suất

477 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

637 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

282 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
477 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
637 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6417 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
94.5 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

437 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5088 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3052 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành