Dodge Charger VI (LX) R/T 5.7 (345 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008
Dodge Charger VI (LX) R/T 5.7 (345 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Charger VI (LX) R/T 5.7 (345 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R/T 5.7 (345 Hp) Automatic

Công suất

345 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

525 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
345 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
525 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.55 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5082 mm

Chiều rộng (mm)

1891 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3048 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành