Dodge Challenger III (facelift 2014) SXT 3.6 Pentastar V6 (305 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Dodge Challenger III (facelift 2014) SXT 3.6 Pentastar V6 (305 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Challenger III (facelift 2014) SXT 3.6 Pentastar V6 (305 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SXT 3.6 Pentastar V6 (305 Hp) Automatic

Công suất

305 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

363 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ERB
Công suất (HP)
305 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
363 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1753 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

459 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5027 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành