Dodge Challenger III (facelift 2014) SRT Hellcat 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Dodge Challenger III (facelift 2014) SRT Hellcat 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Challenger III (facelift 2014) SRT Hellcat 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SRT Hellcat 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic

Công suất

717 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

889 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ESD
Công suất (HP)
717 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
889 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6166 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2012 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

459 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5017 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 390 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành