Dodge Challenger III 3.5 V6 (250 Hp) Automatic 2009, 2010
Dodge Challenger III 3.5 V6 (250 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Challenger III 3.5 V6 (250 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (250 Hp) Automatic

Công suất

250 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV II

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3518 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1688 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

459 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5023 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành