Dodge Challenger 3.2 (125 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974
Dodge Challenger 3.2 (125 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974
Dodge Challenger 3.2 (125 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974
Dodge Challenger 3.2 (125 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974
Dodge Challenger 3.2 (125 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Challenger 3.2 (125 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.5 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
3245 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.36 mm
Đường kính piston (mm)
92.46 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4859 mm

Chiều rộng (mm)

1933 mm

Chiều cao (mm)

1293 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2794 mm

Vết bánh trước (mm)

1516 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum, 254x63.5 mm

Thắng sau

Drum, 254x63.5 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5J x 14Rear wheel rims: 5J x 14

Công nghệ và Vận hành