Dodge Caravan V 3.8 V6 (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Dodge Caravan V 3.8 V6 (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Caravan V 3.8 V6 (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2038 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

2350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3981 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5144 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3078 mm

Vết bánh trước (mm)

1663 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.92 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/65 R16

Kích thước bánh trước

225/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành