Dodge Caravan IV LWB 3.3 V6 (182 Hp) 4x4 Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Dodge Caravan IV LWB 3.3 V6 (182 Hp) 4x4 Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Caravan IV LWB 3.3 V6 (182 Hp) 4x4 Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (182 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

182 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
182 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3301 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1885 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2454 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4680 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5093 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3030 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15; 215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/70 R15; 215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17

Công nghệ và Vận hành