Dodge Caliber  SRT4 2.4 i 16V (295 Hp) 2008, 2009, 2010
Dodge Caliber SRT4 2.4 i 16V (295 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Caliber SRT4 2.4 i 16V (295 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V (295 Hp)

Công suất

295 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

363 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
295 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
363 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2359 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

524 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R19

Kích thước bánh trước

225/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

75J x R19

Công nghệ và Vận hành