Dodge Charger VII (LD; facelift 2019) Scat Pack 6.4 HEMI V8 (485 Hp) WideBody Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Dodge Charger VII (LD; facelift 2019) Scat Pack 6.4 HEMI V8 (485 Hp) WideBody Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Charger VII (LD; facelift 2019) Scat Pack 6.4 HEMI V8 (485 Hp) WideBody Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Scat Pack 6.4 HEMI V8 (485 Hp) WideBody Automatic

Công suất

485 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

644 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
485 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
644 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6417 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
94.5 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1983 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5105 mm

Chiều rộng (mm)

1989 mm

Chiều cao (mm)

1467 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3048 mm

Vết bánh trước (mm)

1667 mm

Vết bánh sau (mm)

1658 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Independent coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

305/35 ZR20

Kích thước bánh trước

305/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

11J x 20

Công nghệ và Vận hành