Dodge Challenger III SRT8 6.1 HEMI V8 (425 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Dodge Challenger III SRT8 6.1 HEMI V8 (425 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Challenger III SRT8 6.1 HEMI V8 (425 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SRT8 6.1 HEMI V8 (425 Hp) Automatic

Công suất

425 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
425 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6059 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1892 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

459 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5023 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 ZR20

Kích thước bánh trước

245/45 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20

Công nghệ và Vận hành