DeSoto Firedome II Station Wagon (facelift 1956) 5.4 V8 (230 Hp) 1955, 1956
DeSoto Firedome II Station Wagon (facelift 1956) 5.4 V8 (230 Hp) 1955, 1956

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

DeSoto Firedome II Station Wagon (facelift 1956) 5.4 V8 (230 Hp) 1955, 1956

Thương hiệu
Năm sản xuất

1955

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4 V8 (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

414 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S23
Công suất (HP)
230 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
414 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94.49 mm
Đường kính piston (mm)
96.52 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5552 mm

Chiều rộng (mm)

1989 mm

Chiều cao (mm)

1539 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum, 305 mm

Thắng sau

Drum, 305 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành