De Tomaso Guara 4.0 i V8 32V (304 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
De Tomaso Guara 4.0 i V8 32V (304 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

De Tomaso Guara 4.0 i V8 32V (304 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i V8 32V (304 Hp)

Công suất

304 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

431 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
304 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
431 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

94 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4190 mm

Chiều rộng (mm)

2030 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1650 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 ZR18

Kích thước bánh trước

245/40 ZR18

Công nghệ và Vận hành