De Tomaso Bigua 4.6 i V8 32V (304 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
De Tomaso Bigua 4.6 i V8 32V (304 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

De Tomaso Bigua 4.6 i V8 32V (304 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (304 Hp)

Công suất

304 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

395 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
304 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
395 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4194 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1275 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/40 ZR17

Kích thước bánh trước

255/40 ZR17

Công nghệ và Vận hành