David Brown Speedback Silverstone Edition 5.0 V8 (601 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
David Brown Speedback Silverstone Edition 5.0 V8 (601 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

David Brown Speedback Silverstone Edition 5.0 V8 (601 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (601 Hp) Automatic

Công suất

601 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

766 Nm @ 4030 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

292 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
601 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
766 Nm @ 4030 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70.6 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

243 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

502 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành