David Brown Speedback GT 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
David Brown Speedback GT 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

David Brown Speedback GT 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (510 Hp) Automatic

Công suất

510 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

625 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

292 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
625 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2129 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

243 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

502 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành