David Brown Mini Remastered 1.3 (71 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
David Brown Mini Remastered 1.3 (71 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

David Brown Mini Remastered 1.3 (71 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (71 Hp)

Công suất

71 Hp @ 4700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
71 Hp @ 4700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1275 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

34 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3050 mm

Chiều rộng (mm)

1470 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2040 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R12

Công nghệ và Vận hành