Daihatsu Xenia III 1.5 (106 Hp) 2021, 2022
Daihatsu Xenia III 1.5 (106 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Xenia III 1.5 (106 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1700 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Công nghệ và Vận hành