Daihatsu Terios KID 0.7 i 12V (64 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Daihatsu Terios KID 0.7 i 12V (64 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Terios KID 0.7 i 12V (64 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i 12V (64 Hp) Automatic

Công suất

64 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

107 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
64 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
107 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.5 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

129 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1275 mm

Vết bánh sau (mm)

1280 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/80 R15

Kích thước bánh trước

175/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành